Kinh nghiệm – Xu hướng
Giấy đăng kiểm xe ô tô là gì? Những quy định bạn cần biết
Giấy đăng kiểm xe ô tô là giấy tờ quan trọng khi phương tiện tham gia giao thông, dùng để chứng nhận xe đủ điều kiện an toàn kỹ thuật và đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải bảo vệ môi trường. Thông qua hoạt động đăng kiểm, cơ quan chức năng kiểm soát tình trạng vận hành của xe, hạn chế rủi ro mất an toàn khi lưu thông.
1. Giấy đăng kiểm xe ô tô là gì?
Giấy đăng kiểm xe ô tô là loại giấy tờ do cơ quan đăng kiểm có thẩm quyền cấp, nhằm xác nhận phương tiện đã được kiểm tra và đủ điều kiện an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật. Đây là giấy tờ cần phải mang theo khi xe tham gia giao thông.
Giấy đăng kiểm phản ánh kết quả kiểm định kỹ thuật định kỳ của xe ô tô, bao gồm tình trạng vận hành, hệ thống an toàn và mức phát thải. Khi phương tiện đạt yêu cầu, chủ xe sẽ được cấp giấy chứng nhận kiểm định kèm tem đăng kiểm, cho phép xe lưu hành hợp pháp trong một khoảng thời gian nhất định.
Giấy đăng kiểm khác gì giấy đăng ký xe?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa giấy đăng kiểm và giấy đăng ký xe, tuy nhiên đây là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau:
- Giấy đăng ký xe: Xác nhận quyền sở hữu phương tiện, do cơ quan công an cấp.
- Giấy đăng kiểm xe ô tô: Xác nhận tình trạng kỹ thuật và mức độ an toàn của xe tại thời điểm kiểm định, do trung tâm đăng kiểm cấp.
Cả hai đều là giấy tờ cần có khi tham gia giao thông, nhưng mỗi loại phục vụ mục đích quản lý riêng biệt.

Vai trò của giấy đăng kiểm trong quản lý giao thông
Giấy đăng kiểm giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Thông qua hoạt động kiểm định, cơ quan chức năng có thể loại bỏ các phương tiện không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, giảm nguy cơ tai nạn và kiểm soát lượng khí thải phát sinh trong quá trình lưu thông.
2. Giấy đăng kiểm xe ô tô gồm những thông tin gì?
Giấy đăng kiểm xe ô tô thể hiện đầy đủ các thông tin quan trọng liên quan đến đặc điểm kỹ thuật của xe và thời hạn kiểm định, giúp cơ quan chức năng và chủ xe theo dõi tình trạng lưu hành hợp pháp của phương tiện.
Thông tin phương tiện
Bao gồm các thông số cơ bản để nhận diện và quản lý xe như:
- Biển số đăng ký
- Số khung, số máy
- Loại xe, nhãn hiệu
- Tải trọng, số chỗ ngồi
- Mục đích sử dụng (cá nhân, kinh doanh vận tải…)
Những thông tin này giúp xác định chính xác đặc điểm kỹ thuật và phạm vi sử dụng hợp pháp của xe.
Thời hạn hiệu lực đăng kiểm
Giấy đăng kiểm ghi rõ ngày cấp và ngày hết hạn kiểm định, là căn cứ để chủ xe theo dõi và chủ động đưa xe đi kiểm định lại đúng thời hạn. Việc lưu hành xe quá hạn đăng kiểm sẽ bị xử phạt theo quy định.
Tem đăng kiểm và ý nghĩa
Tem đăng kiểm được dán trên kính trước của xe, thể hiện tháng và năm hết hạn kiểm định. Màu sắc và ký hiệu trên tem giúp lực lượng chức năng dễ dàng nhận biết tình trạng đăng kiểm của phương tiện khi tham gia giao thông, mà không cần kiểm tra giấy tờ chi tiết.
3. Khi nào cần đi đăng kiểm xe ô tô?
Đưa xe đi đăng kiểm đúng thời hạn là nghĩa vụ theo quy định pháp luật, đồng thời giúp chủ xe đảm bảo an toàn kỹ thuật và đủ điều kiện lưu thông hợp pháp. Dưới đây là những trường hợp phải thực hiện đăng kiểm xe ô tô mà chủ phương tiện cần lưu ý.
Xe ô tô mới mua, chưa từng đăng kiểm
Đối với ô tô mới mua, trong lần đầu đăng ký, phương tiện được miễn kiểm định về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, chủ xe vẫn cần đưa xe đến trung tâm đăng kiểm để làm thủ tục, nộp hồ sơ, đóng lệ phí và nhận Giấy chứng nhận cùng tem đăng kiểm.
Xe ô tô đã hết hạn đăng kiểm
Khi giấy chứng nhận hoặc tem kiểm định sắp hết hạn hoặc đã hết hiệu lực, chủ phương tiện phải đưa xe đi đăng kiểm lại. Trường hợp vẫn tiếp tục lưu thông khi đăng kiểm đã hết hạn, xe có thể bị xử phạt vi phạm hành chính và buộc dừng lưu hành theo quy định.
Xe ô tô cải tạo hoặc thay đổi kết cấu
Các phương tiện đã cải tạo, hoán cải hoặc thay đổi kết cấu kỹ thuật như thay đổi thùng xe, tải trọng, kích thước hoặc công năng sử dụng đều phải thực hiện đăng kiểm lại. Việc này nhằm đảm bảo xe sau cải tạo vẫn đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
Xe từng bị từ chối đăng kiểm
Nếu xe không đạt yêu cầu trong lần đăng kiểm trước, chủ xe cần khắc phục đầy đủ các hạng mục lỗi theo thông báo của trung tâm đăng kiểm, sau đó đưa xe quay lại đăng kiểm. Chỉ khi xe đạt tiêu chuẩn, giấy chứng nhận và tem kiểm định mới được cấp lại để xe tiếp tục tham gia giao thông.
4. Thủ tục đăng kiểm xe ô tô gồm những gì?
Để quá trình đăng kiểm diễn ra nhanh chóng và tránh bị từ chối, chủ xe cần nắm rõ hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình đăng kiểm xe ô tô theo quy định hiện hành.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi đi đăng kiểm xe ô tô
Tùy trường hợp đăng kiểm lần đầu hay đăng kiểm định kỳ, hồ sơ có thể khác nhau đôi chút. Về cơ bản, chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Giấy đăng ký xe: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực; trường hợp đang thế chấp có thể dùng giấy hẹn còn hiệu lực.
- Giấy chứng nhận kiểm định: Áp dụng đối với xe đi đăng kiểm định kỳ.
- Hồ sơ kỹ thuật bổ sung trong các trường hợp đặc biệt:
- Bản chà số khung, số động cơ nếu có thay đổi thông tin kỹ thuật.
- Giấy chứng nhận cải tạo xe đối với xe đã thay đổi kết cấu.
- Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
Chủ xe có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại trung tâm đăng kiểm, gửi qua bưu chính hoặc thực hiện theo hình thức trực tuyến.

Quy trình đăng kiểm xe ô tô theo từng bước
Hiện nay, quy trình đăng kiểm xe ô tô được thực hiện theo các bước cơ bản sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ đăng kiểm
Chủ xe nộp đầy đủ hồ sơ theo quy định tại trung tâm đăng kiểm.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Trung tâm đăng kiểm kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ:
- Nếu hồ sơ thiếu hoặc chưa hợp lệ, chủ xe sẽ được hướng dẫn bổ sung.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, xe được đưa vào danh sách kiểm tra kỹ thuật.
Bước 3: Kiểm tra, đánh giá kỹ thuật xe
Xe được kiểm tra toàn diện về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, bao gồm các hạng mục chính:
- Kiểm tra nhận dạng tổng thể phương tiện.
- Kiểm tra phần trên của xe.
- Kiểm tra hiệu quả phanh và trượt ngang.
- Kiểm tra khí thải và các yếu tố môi trường.
- Kiểm tra phần dưới của xe.
Kết quả kiểm định được phân loại: đạt, không đạt hoặc cần sửa chữa để kiểm định lại.
Bước 4: Trả kết quả đăng kiểm
- Nếu xe đạt yêu cầu, chủ xe được cấp giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định.
- Nếu không đạt, trung tâm đăng kiểm sẽ thông báo rõ lý do để chủ xe khắc phục trước khi đăng kiểm lại.
5. Chi phí đăng kiểm xe ô tô bao nhiêu tiền?
Chi phí đăng kiểm xe ô tô được áp dụng thống nhất theo Biểu giá dịch vụ kiểm định ban hành kèm Thông tư 55/2022/TT-BTC của Bộ Tài chính. Mức phí này áp dụng cho mỗi lần kiểm định đạt yêu cầu và không bao gồm các chi phí phát sinh khác như sửa chữa hay kiểm định lại.
Phí đăng kiểm xe ô tô theo quy định hiện hành
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/xe)
| Loại xe cơ giới | Mức phí |
| Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn và các loại xe ô tô chuyên dùng | 570 |
| Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 7 tấn đến 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông đến 20 tấn và các loại máy kéo | 360 |
| Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 2 tấn đến 7 tấn | 330 |
| Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông đến 2 tấn | 290 |
| Máy kéo, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ và các loại phương tiện vận chuyển tương tự | 190 |
| Rơ moóc, sơ mi rơ moóc | 190 |
| Xe ô tô chở người trên 40 ghế (kể cả lái xe), xe buýt | 360 |
| Xe ô tô chở người từ 25 đến 40 ghế (kể cả lái xe) | 330 |
| Xe ô tô chở người từ 10 ghế đến 24 ghế (kể cả lái xe) | 290 |
| Xe ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, xe ô tô cứu thương | 250 |
| Xe ba bánh và các loại phương tiện vận chuyển tương tự | 110 |

Chi phí kiểm định lại xe ô tô khi không đạt
Đối với phương tiện không đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, chi phí kiểm định lại được áp dụng như sau:
- Kiểm định lại trong cùng ngày (trong giờ làm việc) với lần kiểm định đầu:
- Miễn thu phí đối với lần kiểm định lại thứ 1 và thứ 2
- Từ lần kiểm định lại thứ 3 trở đi: thu 50% mức phí kiểm định tương ứng
- Kiểm định lại trong vòng 07 ngày (không tính ngày nghỉ):
- Mỗi lần kiểm định lại thu 50% mức phí kiểm định
- Kiểm định lại sau 07 ngày (không tính ngày nghỉ):
- Mức phí được tính như kiểm định lần đầu
Các trường hợp kiểm định đặc biệt
- Kiểm định xe cơ giới để cấp Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (thời hạn không quá 15 ngày): Thu 100% mức phí kiểm định tương ứng.
- Kiểm định mang tính giám định kỹ thuật, đánh giá chất lượng theo yêu cầu của tổ chức hoặc cá nhân: Thu phí theo thỏa thuận, không vượt quá 3 lần mức phí kiểm định quy định.