TERA190SL & TERA345SL

TERA190SL & TERA345SL truck

Màu xanh.
Màu xanh.
Màu trắng.
Màu trắng.

Car Technical specifications TERA190SL & TERA345SL

        Tera 190SL Tera 345SL
Kích thước và trọng lượng Tổng thể Chiều dài mm 7.920
Chiều rộng mm 2.100
Chiều cao mm 3.060 3.080
Chiều dài cơ sở mm 4.500
Vệt bánh xe Trước  mm 1.660
Sau mm 1.590
Khoảng sáng gầm xe mm 210
Trọng lượng bản thân (Cab Chassis) kg 2.950 3.450
Trọng lượng toàn bộ kg 4.995 7.135
Bán kính quay vòng tối thiểu m 9.1
Động cơ Kiểu động cơ   JX ISUZU - JE493ZLQ4
Loại động cơ   4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Dung tích xy-lanh cm3 2.771
Tiêu chuẩn khí thải Euro  IV
Đường kính & hành trình pít tông mm x mm 93 x 102
Tỷ số sức nén   17,2:1
Công suất cực đại kW/v/ph 78/3400
Mô-men xoắn cực đại N.m/ v/ph 257/2000
Loại nhiên liệu   Diesel
Dung lượng thùng nhiên liệu lít 120
Tốc độ tối đa km/h 83.22 76.49
Hộp số Loại hộp số   LC5T28ZB2Q07
Kiểu hộp số   Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số   ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 
Tỷ số truyền cuối   6142
Khung gầm Hệ thống treo Trước    Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực.
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh Phanh chính   Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Trước/Sau   Tang trống
Phanh phụ   Phanh khí thải
Hệ thống lái   Trục vít  êcu bi - Trợ lực thủy lực
Loại vô lăng   Vô lăng gật gù - chỉnh được độ ngã
Lốp xe Trước     7.00R16LT
  Sau    7.00R16LT
  Lốp dự phòng   1
Trang bị tiêu chuẩn Ngoại thất Kính chiếu hậu  
Cản hông và sau  
Chắn bùn   Có (trước và sau)
Cabin   Đơn
Đèn chiếu sáng phía trước   Halogen
Nội thất Cửa số   Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa