Với mong muốn mang đến cho Khách Hàng nhiều sản phẩm chất lượng, hiệu năng làm việc cao và thu hồi vốn nhanh, Daehan Motors nhập khẩu nguyên chiếc sản phẩm xe Bồn trộn Howo 12m3 công thức bánh xe 6x4 từ tập đoàn CNHTC.
Xe Bồn trộn Howo 12m3 nổi tiếng về tiết kiệm nhiên liệu do sử dụng động cơ SINOTRUK /D10.38-40 tiêu chuẩn Euro IV mạnh mẽ và bền bỉ. Sản phẩm vận chuyển được khối lượng lớn bê tông, có thể tích bồn trộn 12m3 sử dụng được tại mọi điều kiện khó khăn và khắc nghiệt nhất.
Xe được trang bị hệ thống thùng trộn chất lượng cao nhãn hiệu CIMC, thành bồn trộn được thiết kế từ các tấm thép lớn siêu cứng đảm bảo tính đồng nhất, chống va đập tối đa, hạn chế chi phí sửa chữa cũng như thay mới, cơ cấu quay thủy lực hiệu suất cao tạo vòng quay nhanh và khỏe hơn các sản phẩm khác, trộn nhanh gọn, chống bám dính, dễ dàng ngay cả khi khối lượng xi măng, cát, đá nặng và hạn chế rơi vãi trong quá trình trộn.
Tải trọng | 10,050kg | |||
Kích thước & Trọng lượng | Trọng lượng | Tổng tải | kg | 24.000 |
Tự trọng | kg | 13.820 | ||
Tải trọng | kg | 10.050 | ||
Tổng thể | Chiều dài | mm | 7.790 | |
Chiều rộng | mm | 2.498 | ||
Chiều cao | mm | 3.170 | ||
Kích thước lòng thùng | Chiều dài | mm | 5.000 | |
Chiều rộng | mm | 2.300 | ||
Chiều cao | mm | 750 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 3425+1350 | ||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 2022 | |
Sau | mm | 1830 / 1830 | ||
Khả năng chịu tải cầu xe | Trục 1 | kg | 7.000 | |
Trục 2 | kg | 18.000 | ||
Trục 3 | kg | |||
Trục 4 | kg | - | ||
Hiệu suất | Tốc độ tối đa | km/hour | 78 | |
Khả năng leo dốc cực đại | % | 32 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 314 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 20 | ||
Chiều dài đầu xe/Chiều dài đuôi xe | mm | 1500 / 1489 | ||
Tiêu hao nhiên liệu | L/km | 40 | ||
Động cơ | Nhãn hiệu động cơ | SINOTRUK /D10.38-40 | ||
Loại động cơ | 6 xy lanh thẳng hàng, 4 kỳ, tăng áp bằng turbo | |||
Dung tích xilanh | cc | 9,726 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | Euro IV | ||
Đường kính & hành trình pitong | mm | 126x130mm | ||
Tỷ số sức nén | 17 : 1 | |||
Công suất cực đại | PS(kW)/rpm | 380(276)/2200 | ||
Momen xoắn cực đại | kg.m(N.m)/rpm | 159(1560)/1200-1500 | ||
hệ thống nhiên liệu | high pressure common rail | |||
Hộp số | Model | Loại hộp số | HW19712 (12 Gears) - Iron case | |
Tỷ số truyền hộp số | Số 1 / Số 2 | 15.01 / 11.67 | ||
Số 3 / Số 4 | 9.03 / 7.14 | |||
Số 5 / Số 6 | 5.57 / 4.38 | |||
Số 7 / Số 8 | 3.43 / 2.67 | |||
Số 9/ Số 10 | 2.06 / 1.63 | |||
Số 11 / Số 12 | 1.27 / 1.00 | |||
Số lùi 1st / 2nd | 13.81 / 3.16 | |||
Tỷ số truyền cuối | 5,73 | |||
Khung Gầm | Trục | Trước | HF9 (9T,drum type) | |
Sau | HC16 | |||
Phanh | Trước/ Sau | Drum / Drum | ||
Trang bị phụ trợ | Exhaust brake | |||
Kiểu loại hệ thống lái | ZF8118, hydraulic steering | |||
Lốp dự phòng | ea | 1 | ||
Khóa vi sai | Giữa cầu xe | kèm | ||
Giữa bánh xe | kèm | |||
Thùng nhiên liệu | Dung lượng | L | 300 | |
Vật liệu | Aluminum | |||
Thân vỏ | Type | Loại hình | Loại vuông nặng | |
Nhãn hiệu (nhà cung cấp) | Sunhunk | |||
Độ dày đáy/ bên | mm | 8mm / 6mm | ||
Mẫu thép tấm / Nhà cung cấp | Q345 / Baosteel | |||
Giới hạn chảy | 345MP | |||
Nhãn hiệu thép | Baosteel | |||
Hệ thống thủy lực | Nhãn hiệu / Hoàn chỉnh bề mặt | HYVA FC A137 / Chrome plating | ||
Đường kính xilanh | mm | 137 | ||
Hành trình cực đại | mm | 4220 | ||
Áp lực | Mpa | 250bar | ||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Màu cản | Màu cabin | |
Chất liệu làm Cản | Nhựa ngoài, thép trong | |||
Đèn trước | Halogen | |||
Đèn sương mù | kèm | |||
Nội thất | Cửa sổ | Power Window | ||
Khóa cửa | Ordinary key, without central lock | |||
Ghế ngồi | Textile fiber, Air suspension driver’s seat | |||
Số chỗ ngồi | người | 2 | ||
Điều hòa | tiêu chuẩn | |||
Dây đai an toàn | Lái xe & hành khách | |||
Đặc biệt | ABS | X | ||
Air Bag | Túi khí | X |
Hotline