HOWO BEN 8x4 THÙNG VUÔNG

Xe Ben Howo-Sinotruk 8x4 với mẫu cabin HW76 thiết kế rộng rã nhiều tiện nghi và trang bị nhiều trang thiết tiệc ích và phù hợp cho người lái như: ghế lái chỉnh hơi, giường nằm, điều hòa, Radio, cổng USB… Thiết kế ngoại thất với nhiều trang thiết bị an toàn và giúp lái xe có tầm quan sát tốt nhất trong quá trình vận hành kể cả ban đêm bao gồm: Gương chiếu hậu lớn kết hợp với gương cầu lồi phía trước, giúp người lái quan sát tốt phía sau và giảm điểm mù. Hệ thống đèn pha Halogen kép với viền mạ crôm kết hợp đèn sương mù phía dưới tăng khả năng chiếu sáng khi di chuyển vào ban đêm.

Đặc biệt với Động cơ D10.38-40 SINOTRUK, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, 6 xy lanh thẳng hàng 4 kỳ, turbo tăng áp đã tạo nên sức mạnh vượt trội với nhưng lại rất tiết kiệm nhiên liệu.

Xe Ben Howo-Sinotruk 8x4 do Daehan Motors sản xuất và phân phối có 02 phiên bản chọn lựa:

Xe ben Howo-Sinotruk 8x4 thùng vuông tổng tải lên tới 30 tấn và tải trọng chuyên chở cho phép tối đa lên đến trên 14 tấn được rất Khách hàng là các Doanh nghiệp quan tâm sử dụng trong các công trình khai thác nguyên vật liệu xây dựng và khai khoáng đặc biệt rất thích hợp trên mọi điều kiện đường khó khăn, đèo dốc.

Xe ben Howo-Sinotruk 8x4 thùng U hay còn gọi “thùng đúc” với thùng ben được làm bằng thép hợp kim cao cấp, tải trọng chuyên chở có thể lên đến trên 15 tấn. Ngoài việc sở hữu các tính năng ưu việt của dòng xe ben 8x4 như trên, sản phẩm rất dễ được nhận biết với thiết kế thùng ben đẹp, mềm mại và đặc biệt kết cấu thùng nhẹ rất phù hợp cho các Khách hàng có nhu cầu vận chuyển vật liệu trên các cung đường liên tỉnh, quốc lộ hay cao tốc với mặt đường tốt.

Car Technical specifications HOWO BEN 8x4 THÙNG VUÔNG

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT - BEN HOWO-SINOTRUK 8x4 THÙNG VUÔNG
KÍCH THƯỚC ĐVT  
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm  9300 x 2500 x 3580 
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 6350 x 2300 x 810
Vệt bánh trước / sau mm 2041 / 1865
Chiều dài cơ sở mm 1800 + 3200 + 1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
Công thức bánh xe   8 x 4
TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng bản thân kG 15420
Tải trọng kG 14400
Trọng lượng toàn bộ kG 29950
Số chỗ ngồi   2
ĐỘNG CƠ    
Tên động cơ   SINOTRUK /D10.38-40
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp 
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x hành trình piston mm 126 x 130
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps / rpm 380/2000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm / rpm 1560/1200-1500
TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số   HW19712 - 12 số tiến / 2 số lùi
Cầu chủ động    Cầu dầu - HC16
Tỷ số truyền cuối   5.73
HỆ THỐNG LÁI   BOSCH WG9725478118/1
 Trục vít - ê cu bi, cơ khí, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH   Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
HỆ THỐNG TREO    
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá (11 lá), giảm chấn thủy lực
Sau    Phụ thuộc, nhíp lá (12 lá)
LỐP XE    
Trước/ sau   12.00R20 - 20PR
ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc % 48,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 8,7
Tốc độ tối đa km/h 76
Dung tích thùng nhiên liệu lít 300 - Thùng nhôm
Ty ben   HYVA FC A157-4-05105-009-K0343-HC
 (Xi-lanh ben mạ crom)

Hotline

Hotline

Kinh doanh: 0902.409.909

Dịch vụ: 0968.103.030