Xe tải 2.4 tấn Tera 240 là sản phẩm ưu việt được sản xuất bởi Công ty TNHH Daehan Motors. Thấu hiểu những mong muốn của khách hàng về một chiếc xe tải nhẹ, TERA240 được nghiên cứu và thiết kế một cách tối ưu nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm được trang bị động cơ mạnh mẽ cùng ca-bin thiết kế rộng rãi, thoải mái.
Tera 240 – dòng xe tải 2.4 tấn động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Xe tải 2.4 tấn Tera 240 hoạt động rất mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ Isuzu thương hiệu Nhật Bản, hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cùng với turbo tăng áp và hộp số Getrag êm ái vượt trội.
Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu vận tải trong thành phố, TERA240 được thiết kế phù hợp nhằm tối ưu hoá khả năng cơ động của xe với bán kính quay vòng chỉ 6m.
Hiện có 02 phiên bản màu sơn: Trắng, Xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
Kích thước & trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5,435 |
|
Chiều rộng |
mm |
1,820 |
|||
Chiều cao |
mm |
2,280 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,800 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1,510 |
||
Sau |
mm |
1,405 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
198 |
|||
Trọng lượng |
Cab chassis |
kg |
1,955 |
||
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
2,352 |
||
Tải trọng |
kg |
2,400 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4,947 |
|||
Đường kính quay vòng tối thiểu |
m |
12 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
Isuzu |
||
Loại động cơ |
TCI |
JE493ZLQ3A |
|||
Dung tích xy-lanh |
cc |
2,771 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
Ⅱ |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
93 x 102 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
18.2:1 |
|||
Công suất cực đại |
ps/rpm |
99/3600 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
24/2000 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Bơm phun |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
70 |
|||
Tốc độ tối đa |
KM/H |
100 |
|||
Chassis |
Loại hộp số |
|
Getrag(5MTI260) |
||
Kiểu hộp số |
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền động cầu sau |
|
|
5.857 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
||
Sau |
|
Nhíp lá phụ thuộc |
|||
Loại phanh |
Trước |
|
Tang Trống |
||
Sau |
|
Tang Trống |
|||
Loại vô-lăng |
|
|
|
Trợ lực dầu |
|
Lốp xe |
Trước |
|
6.50-16 |
||
Sau |
|
6.50-16 |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Cản hông & sau |
|
Có |
|
Đèn pha |
|
Halogen |
|||
Nội thất |
Kính chắn gió |
|
Có |
||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Chìa khóa điều khiển từ xa |
|||
Ghế ngồi |
|
Simili |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hòa không khí |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |
Hotline