Thời gian áp dụng: từ ngày 01/07/2024 đến khi có thông báo mới.
TẢI VAN MÁY XĂNG | Phiên bản 2 chỗ | Phiên bản 5 chỗ |
TERA-V6 | 331.500.000 | 381.500.000 |
TERA-V | LIÊN HỆ |
DÒNG XE | Thùng lửng |
Thùng bạt lửng mở bửng |
Thùng bạt | Thùng kín |
Thùng kín Composite |
Thùng cánh dơi |
Thùng tự đổ (thùng ben) |
TERA STAR | 254.000.000 | 267.000.000 | - | 269.000.000 | 278.000.000 | 280.500.000 | - |
TERA STAR+ | - | 272.000.000 | - | 274.000.000 | - | - | - |
TERA100S | 241.000.000 | 254.000.000 | 248.500.000 | 251.000.000 | 263.000.000 | 266.000.000 | 288.000.000 |
TERA180/ TERA150 | 333.500.000 | - | 340.000.000 | 344.000.000 | - | - | - |
TERA190SL (E4) | - | - | 519.000.000 | 521.000.000 | - | - | - |
TERA345SL (E4) | - | - | 526.000.000 | 528.500.000 | - | - | - |
TERA190SL (E5) | - | - | 539.000.000 | - | - | - | - |
TERA245SL (E5) | - | - | 539.000.000 | - | - | - | - |
TERA345SL (E5) | 529.000.000 | - | 542.000.000 | 544.500.000 | - | - | - |
TERA350 (E4) | - | - | 473.000.000 | 475.000.000 | - | - | - |
- Đơn vị tính: VNĐ
- Giá đã bao gồm VAT và chưa bao gồm các chi phí, thuế, lệ phí khác.
- Bảng giá công bố có thể thay đổi mà không được thông báo trước với khách hàng.
- Thông tin chi tiết cho từng dòng xe vui lòng liên hệ Hotline: 0902 409 909 | 0911 080 220
Hotline