BẢNG GIÁ

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT CÁC DÒNG XE TẢI NHẸ TERACO

 

Thời gian áp dụng: từ ngày 01/03/2024 đến khi có thông báo mới.

LOẠI XE VÀ THÙNG TERA STAR TERA100S TERA190SL TERA345SL TERA350 TERA180 & TERA150 TERA-V
THÙNG LỬNG 254,000,000 239,000,000 504,000,000 512,000,000 - 333,500,000 Liên hệ
THÙNG KÍN 269,000,000 249,000,000 521,000,000 528,500,000 475,000,000 344,000,000
THÙNG BẠT TIÊU CHUẨN   246,500,000 519,000,000 526,000,000 473,000,000 340,000,000
THÙNG BẠT LỬNG MỞ BỬNG 267,000,000 252,000,000        
THÙNG KÍN COMPOSITE 278,000,000 261,000,000        
THÙNG KÍN CÁNH CHIM 280,500,000 264,000,000        

- Đơn vị tính: VNĐ
- Giá đã bao gồm 8% VAT và chưa bao gồm các chi phí, thuế, lệ phí khác.
- Bảng giá công bố có thể thay đổi mà không được thông báo trước với khách hàng.

- Thông tin chi tiết cho từng dòng xe vui lòng liên hệ Hotline: 0902 409 909 | 0911 080 220

Hotline

Hotline

Kinh doanh: 0902.409.909

Dịch vụ: 0968.103.030